MP1 thương hiệu mỹ phẩm cao cấp chuyên nghiệp với 20 năm phát triển tại Việt Nam

Ý NGHĨA CỦA 50 THUẬT NGỮ CHĂM SÓC DA

10/03/20

2071 lượt xem

Ý NGHĨA CỦA 50 THUẬT NGỮ CHĂM SÓC DA

Ý NGHĨA CỦA 50 THUẬT NGỮ CHĂM SÓC DA
Bạn cần biết để hiểu rõ trong quá trình sử dụng hay chia sẻ cho bạn bè.

1. Antioxidants (chất chống oxi-hoá): Bạn sẽ nghe thấy rất nhiều sản phẩm chăm soc da có thành phần là Antioxidants. Đây là một dưỡng chất có khả năng chống lại quá trình oxi hoá, giảm thiểu quá trình lão hoá của da.

2. Beta hydroxy acid (BHA): Đây là một trong những loại acid hữu cơ tự nhiên được phái đẹp rất tin dùng hiện nay với công dụng chủ yếu là tẩy tế bào chết, đẩy nhanh quá trình tạo mụn để loại bỏ mụn nhanh và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó còn giúp táo tạo da và tăng tính đàn hồi cho làn da của bạn.

3. Collagen: Là một dạng protein dạng sợi, chiếm 70% protein trong tổng protein trong cơ thể, nó có tác dụng trong việc kết nối các mô cơ, các tế bào da lại thành cấu trúc chặt chẽ và bền vững để tránh các xâm hại nguy hiểm từ môi trường bên ngoài. Cung cấp Collagen cho da giúp tạo hàng rào bảo vệ, kích thích cá mô tế bào da liên kết chặt chẽ với nhau đẩy lùi quá trình lão hoá cho da.

4. Differin: Là một trong những loại dược phẩm có khả năng trị mụn chuyên sâu rất giàu Vitamin A.

5. Emollient (chất làm mềm): Một thành phần không thể thiếu trong kem dưỡng ẩm với khả năng làm mềm và cấp nước cho từng tế bào da.

6. Free radicals (các gốc tự do): Các phân tử trong tế bào da của bạn được tạo nên bởi quá trình oxi-hoá, làn da sản sinh nhiều gốc tự do là đang chịu tác động tiêu cực từ môi trường ngoài gây nên nhiều hư tổn cho làn da, cụ thể nhất là đẩy nhanh quá trình lão hoá.

7. Glycolic: Một trong những thành phần chủ chốt của kem tẩy tế bào chết và giúp cải thiện kết cấu của da.

8. -Hyaluronic acid: Một phân tử của tế bào da với nhiệm vụ chính là tăng độ ẩm, ngăn ngừa sự mất nước của da.

9. Idebenone: Thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống lão hoá, chống oxi hoá mạnh bằng cách chiến đấu với các gốc tự do phát sinh.

10. Kaolin: Đây là một thành phần thường xuyên có trong các sản phẩm như: sữa rửa mặt, mặt nạ, tẩy tế bào chết... vì nó có khả năng hấp thụ dầu và loại bỏ các tế bào da chết.

11. Lycopene: Thường được tìm thấy trong cà chua và cà rốt (các loại quả có màu đỏ), chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

12. Mexoryl SX: Một thành phần phổ biến trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi mọi tác động tiêu cực của ánh nắng mặt trời.

13. Niacinamide: Một dạng của vitamin B3, hợp chất này tăng cường khả năng tự bảo vệ của da, cải thiện độ đàn hồi và làm dịu bị đỏ hoặc bị dị ứng.

14. Oxybenzone: Đây là thành phần hấp thụ tia UVB, vì vậy nó thường được kết hợp với avobenzone (thành phần hấp thụ ánh sáng UVA) để tạo chống nắng phổ rộng, tăng hiệu quả chuyên sâu cho kem chống nắng.

15. Peptide: Đây là những hạt protein nhỏ, kích thích làn da của bạn để sản xuất collagen. Bạn sẽ thấy peptide trong thành phần kem dưỡng ẩm và kem chống lão hóa.

16. Quercetin: Nếu bạn thấy thành phân này trên bất kỳ nhãn sản phẩm dưỡng da nào của bạn, hãy biết rằng nó là một chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ nho tím và trà xanh để chống lại các gốc tự do.

17. Retinol: Là sản phẩm tích hợp toàn bộ khả năng chăm sóc và bảo vệ làn da một cách chuyên sâu và hiệu quả nhất từ tẩy tế bào chết, tái tạo da, kích thích khả năng đàn hồi... đến trị mụn chuyên sâu, chữa trị mọi hư tổn phát sinh trên da.

18. Salicylic acid: Thường được tìm thấy trong các sản phẩm dành cho da bị mụn với công dụng loại bỏ dầu thừa và tế bào chết trên bề mặt da để giúp làn da thêm mịn màng, căng mướt.

19. Titanium dioxide: Là một thành phần được tìm thấy với hàm lượng khá cao trong công thức kem chống nắng.

20. Urê: Một thành phần với công dụng giữ ẩm mạnh, thường được có trong các chất dưỡng ẩm bởi vì khả năng giữ ẩm, cấp nước cho làn da đồng thời tẩy tế bào chết giúp làn da luôn mịn màng, đều màu.

21. Vitamin C: Không chỉ đơn thuần là một dướng chất giúp mát gan, tiêu độc, làm mát cơ thể và làn da; vitamin C còn có khả năng chống oxy hóa, tăng sản xuất collagen và trị thâm nám và các vết mẩn đỏ rất hiệu quả.

22. Whey protein: Có nguồn gốc từ sữa, là một dạng protein có khả năng đến để tăng cường sức đề kháng cho da, tóc và móng tay... giúp da tự bảo vệ để chống lại những tác động tiêu cực từ môi trường ngoài.

23. Xanthan gum: Một chất lỏng hữu cơ có trong các sản phẩm chăm sóc da, vừa hỗ trợ các thành phần khác lại vừa cấp ẩm cho từng tế bào da để làn da căng mịn, và tươi trẻ hơn.

24. Yeast extract: Là một sản phẩm kem bôi ngoài da, giúp làn da săn chắc hơn, kích thích khả năng đàn hồi cho từng tế bào từ đó chống lại quá trình lão hoá cho da.

25. Zinc oxide (kẽm oxit): Một thành phần thường được sử dụng trong kem chống nắng, và những sản phẩm kháng viêm, trị thâm nám cho da, một trong những thành phần quan trong trong các sản phầm chăm sóc dành cho da nhạy cảm.

26. Acid – Axit: Từ lactic đến glycolic hay salicylic, axit xuất hiện trên tất cả các loại sản phẩm và phương pháp điều trị với vai trò tẩy da chết.

27. Blackheads – Mụn đầu đen: Bất cứ ai cho rằng mụn đầu đen, mụn trứng cá và các vấn đề về da khác sẽ hết dần sau tuổi dậy thì là hoàn toàn không đúng. Bản chất mụn đầu đen xuất hiện bởi sự tắc nghẽn dầu trong các lỗ chân lông (không nên nhầm lẫn với sợi bã nhờn, trông thì giống đấy nhưng hoàn toàn không phải là mụn đầu đen).

28. Ceramides: Chúng là các phân tử lipid dạng sáp hoạt động như một loại lá chắn độ ẩm cho da, ngăn việc da bị mất nước và bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường.

29. Dark Circles – Quầng thâm: Quầng thâm xuất hiện bởi ảnh hưởng từ các yếu tố bên trong và bên ngoài như: sắc tố (ảnh hưởng từ ánh nắng mặt trời hay di truyền); bệnh chàm; tắc nghẽn mạch máu (mạch giãn ra) dưới da; hoặc mất chất béo trong các khu vực quanh mắt.

30. Elastin: Loại protein này được tìm thấy trong các mô liên kết, có chức năng liên kết và tạo tính đàn hồi cho da của bạn. Khi chúng ta già đi, elastin xuống cấp và da bắt đầu mất đi vẻ đẹp của tuổi thanh xuân.

31. Free Radical – Gốc tự do: Các gốc tự do là mối quan tâm lớn đối với sức khỏe của bạn. Chúng ta đang tiếp xúc với chúng mỗi ngày thông qua các chất ô nhiễm và về cơ bản, việc bạn đang sống cũng khiến bạn tiếp xúc với chúng. Chất chống oxy hóa có khả năng trung hòa những ảnh hưởng từ gốc tự do.

32. Green-Tea Extract – Chiết xuất trà xanh: Trà xanh là một chất tuyệt vời trong việc chống oxy hóa. Trà xanh không chỉ là một siêu anh hùng trong cuộc chiến chống lại các gốc tự do khó chịu, nó cũng có đặc tính chống viêm và chống ung thư.

33. Hyaluronic Acid – Axit hyaluronic: Axit Hyaluronic có thể lưu giữ nước gấp nhiều lần trọng lượng của nó, vì vậy nó là một chất hút ẩm hiệu quả cao khi bôi trên da.

34. Irritants – Chất kích ứng: Thành phần có nguy cơ gây kích ứng như tinh dầu bạc hà, bạch đàn, dầu cam, quýt và hương liệu nhân tạo rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, vì vậy hãy kiểm tra các thành phần, đặc biệt nếu da của bạn là loại nhạy cảm (hoặc nếu bạn bị chàm và bị nổi mụn đỏ).

35. Jojoba: Loại dầu thực vật xuất phát từ một loại cây bụi sa mạc này rất đa chức năng: Nó là kem dưỡng ẩm, chất tẩy trang, thậm chí là sữa rửa mặt nếu bạn quan tâm đến các phương pháp làm sạch bằng dầu.

36. Kaolin – Cao lanh: Mặt nạ đất sét Kaolin là một biện pháp khắc phục mụn đầu đen. Kaolin hút bụi bẩn và dầu thừa ra khỏi lỗ chân lông của bạn như một thỏi nam châm vậy.

37. Laser – Tia laser: Laser đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các vấn đề thẩm mỹ về da. Các bước sóng khác nhau có những chức năng khác nhau. Có loại tia laser để điều trị nám, da không đều màu. Loại laser khác được sử dụng để phá hủy các mạch máu nổi dưới da. Tái tạo bề mặt là một công dụng khác của tia laser.

38. Melasma – Nám da: Nám da là một vấn đề về da thường gặp liên quan đến các đốm nâu xuất hiện trên mặt, thường là trên xương gò má và dọc theo đường viền hàm dưới.

39. Noncomedogenic – Không gây mụn: Thuật ngữ này được xác định dựa vào việc một sản phẩm có gây ra mụn không viêm (mụn đầu đen và đầu trắng) hay không. Mụn không viêm là thể mụn nhẹ nhất. Noncomedogenic không hề liên quan đến các tổn thương khác như các loại mụn viêm, mụn nang hay breakout (sự bùng phát mụn).

40. Oils – Dầu: Dầu có những tác dụng tuyệt vời cho làn da và không chỉ với những người có da khô – dầu cũng có lợi với những bạn gái da dầu đấy. Đó là vì một thuật ngữ khoa học gọi là lý thuyết hòa tan: Dầu hòa tan dầu, khiến cho dầu trở nên rất hiệu quả trong việc loại bỏ sự tích tụ chất nhờn trên da của bạn.

41. Post inflammation hyperpigmentation – Thâm sau mụn: Khi các vết thương, các nốt hoặc bất kì dạng nào do da bị ảnh hưởng bị viêm thì sự viêm này sẽ gây ra melanocytes- tế bào biểu bì sản sinh sắc tố- giải phóng melanosomes quá mức (các hạt sắc tố nhỏ).

42. Quit It! – Bỏ những thói quen xấu: Khi bạn chọn việc đi lại dưới ánh nắng mặt trời mà không sử dụng SPF, châm một điếu thuốc hoặc uống cà phê thay vì nước, hãy nghĩ đến điều này: Những thói quen này có thể và sẽ có tác động tiêu cực đến làn da của bạn.

43. Retinol: Chúng ta nhìn thấy nó ở khắp mọi nơi, từ các loại kem đêm đến các quảng cáo dược phẩm. Retinol là một dẫn xuất của vitamin A giúp kích thích sự thay da.

44. Spot treatment – Đặc trị mụn: Khi nói đến điều trị mụn, có một vài phương pháp đặc trị (spot treatment) bạn nên biết (và không, kem đánh răng không phải là một phương pháp). Benzoyl peroxide, chất sát trùng và axit salicylic, chất tẩy tế bào chết, có tác dụng chữa trị và dễ dàng mua được ở các tiệm thuốc.

45. Tea Tree Oil – Dầu tràm trà: Dầu tràm trà tinh khiết là chất kháng khuẩn tự nhiên, thường được sử dụng để điều trị vết bọ cắn và vết xước nhỏ (đó là lý do tại sao nó có trong các bộ dụng cụ sơ cứu tại nhà thuốc ). Nhưng ngoài ra, nó cũng chữa trị mụn hiệu quả như benzoyl peroxide vậy.

46. Cây phỉ (Witch hazel) cũng là một bí mật làm đẹp tự nhiên khác: Khi được sử dụng như toner, nó có thể làm giảm ửng đỏ và viêm (sử dụng sản phẩm không chứa cồn để tránh làm khô da của bạn).

47. UV – Tia UV: Có hai loại tia chính: UVA – bước sóng dài của ánh nắng mặt trời, gây ra sự lão hóa trên da của bạn; UVB – bước sóng ngắn gây cháy nắng. Chỉ số SPF trên kem chống nắng chỉ chỉ ra mức độ bảo vệ da khỏi tia UVB. Điều quan trọng là phải tìm ra một loại kem chống nắng broad spectrum có khả năng bảo vệ da khỏi các loại quang phổ khác nhau.

48. Vitamin C: Tuy không được nhiều nhà khoa học nghiên cứu kỹ lưỡng như retinol, vitamin C có những lợi ích tiềm năng cho da như chất chống oxy hóa – đó là lý do tại sao các sản phẩm ngoài da có chứa vitamin C (còn được gọi là axit ascorbic) có mặt ở khắp mọi nơi trong thế giới chăm sóc da. Bạn nên sử dụng lọ tối màu dạng nhỏ giọt để đựng vitamin C để giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng, từ đó duy trì tiềm năng và sự ổn định cho Vitamin C đến khi được thoa lên da.

49. Water – Nước: Giữ nước là chìa khóa cho làn da khỏe mạnh, nhưng không chỉ đơn thuần là uống nước cả ngày – hãy ăn các loại thực phẩm giàu nước (như dưa chuột và dưa hấu) và tránh xa các chất gây mất nước (như rượu, cà phê, thức ăn nhiều natri và thuốc lá).

50. Xerosis: Thuật ngữ nghe có vẻ phức tạp này thực chất ám chỉ đến da khô.

51. Yogurt & Yolks – Sữa chua & lòng đỏ: Sữa chua và trứng là hai nguyên liệu làm đẹp tự nhiên thực sự hiệu quả: Sữa chua có đặc tính kháng viêm, làm dịu và trứng luôn được ca ngợi nhờ khả năng chống mụn trứng cá và làm căng da.

52. Zinc Oxide – Oxit kẽm: Nếu bạn đã đến được chữ cái “Z” thì chắc hẵn bạn cũng đã hiểu được nguyên tắc vàng trong chăm sóc da: Phòng ngừa là chìa khóa để duy trì làn da khỏe mạnh. Nói cách khác, kem chống nắng là bắt buộc, không phải là gợi ý. Và kẽm chính là thành phần bổ sung khả năng chống nắng.

Để lại một bình luận